Có 1 kết quả:

鼻咽癌 bí yān ái ㄅㄧˊ ㄧㄢ ㄚㄧˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) cancers of the nose and throat
(2) Nasopharyngeal Carcinoma NPC (medical)

Bình luận 0